Thứ Tư, 29 tháng 6, 2016

ĐIỆN CỰC CHUẨN ĐỘ XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG ACID ASCORBIC (VITAMIN C) VỚI CHẤT CHUẨN IODINE Model Pt 1200 (Order no. 285103512)

ĐIỆN CỰC CHUẨN ĐỘ XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG ACID ASCORBIC (VITAMIN C) VỚI CHẤT CHUẨN IODINE
Model Pt 1200 (Order no. 285103512)
Hãng sản xuất: SCHOTT INSTRUMENTS (SI ANALYTICS) – Đức
- Điện cực dài 120 mm
- Đường kính điện cực: 12 mm
- Màng điện cực: ceramic
- Đầu điện cực: Double platinum
- Khoảng nhiệt độ hoạt động: -300C … +1350C
Cung cấp bao gồm:
+ Điện cực chuẩn độ model Pt 1200
+ Cáp nối dài 1 m model L 1NN (Order no. 285122489)
+ Dung dịch KCL 3 mol/L 250 ml model L 3004 (Order no. 285138427)

ĐIỆN CỰC CHUẨN ĐỘ XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG ACID ASCORBIC (VITAMIN C) VỚI CHẤT CHUẨN 2.6 DICHLORPHENOLLINDOPHENOL (DCPIP) Model Pt 6280 (Order no. 285102249)

ĐIỆN CỰC CHUẨN ĐỘ XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG ACID ASCORBIC (VITAMIN C) VỚI CHẤT CHUẨN 2.6 DICHLORPHENOLLINDOPHENOL (DCPIP)
Model Pt 6280 (Order no. 285102249)
Hãng sản xuất: SCHOTT INSTRUMENTS (SI ANALYTICS) – Đức
- Điện cực dài 120 mm
- Đường kính điện cực: 12 mm
- Màng điện cực: ceramic
- Đầu điện cực: platinum
- Khoảng nhiệt độ hoạt động: -50C … +1000C
- Hệ thống tham chiếu: Ag/AgCl
- Dung dịch điện giải: KCL 3 mol/l
Cung cấp bao gồm:
+ Điện cực xác định ascorbic acid model Pt 6280
+ Cáp nối dài 1 m model L 1A (Order no.  285122456)
+ Dung dịch KCL 3 mol/L 250 ml model L 3004 (Order no. 285138427)

ĐIỆN CỰC CHUẨN ĐỘ XÁC ĐỊNH NỒNG ĐỘ ACID TRONG SỮA VÀ SẢN PHẨM SỮA Model A 162 (Order no. 285129525)

ĐIỆN CỰC CHUẨN ĐỘ XÁC ĐỊNH NỒNG ĐỘ ACID TRONG SỮA VÀ SẢN PHẨM SỮA
Model A 162 (Order no. 285129525)
Hãng sản xuất: SCHOTT INSTRUMENTS (SI ANALYTICS) – Đức
- Loại điên cực thủy tinh
- Kích thước: Æ12 x 120 mm
- Khoảng đo pH: 0 … 14pH
- Khoảng nhiệt độ hoạt động: -5 … +1000C
- Hệ thống tham chiếu: SilamidÒ, 3 x ceramic diaphram, sphere membrane
Cung cấp bao gồm:
+ Điện cực chuẩn độ model A162
+ Cáp nối dài 1 m model L 1A (Order no. 285122456)
+ Dung dịch chuẩn pH4.00 model LC 4004K (Order no. 285139156), pH7.00 model LC 7004K (Order no. 285139189) và pH10.00 model LC 1004K (Order no. 285139218) mỗi loại 250 ml

ĐIỆN CỰC CHUẦN ĐỘ XÁC ĐỊNH TỔNG LƯỢNG ACID TRONG NƯỚC ÉO TRÁI CÂY Model A 162 (Order no. 285129525)

ĐIỆN CỰC CHUẦN ĐỘ XÁC ĐỊNH TỔNG LƯỢNG ACID TRONG NƯỚC ÉO TRÁI CÂY
Model A 162 (Order no. 285129525)
Hãng sản xuất: SCHOTT INSTRUMENTS (SI ANALYTICS) – Đức
- Loại điên cực thủy tinh
- Kích thước: Æ12 x 120 mm
- Khoảng đo pH: 0 … 14pH
- Khoảng nhiệt độ hoạt động: -5 … +1000C
- Hệ thống tham chiếu: SilamidÒ, 3 x ceramic diaphram, sphere membrane
Cung cấp bao gồm:
+ Điện cực chuẩn độ model A162
+ Cáp nối dài 1 m model L 1A (Order no. 285122456)
+ Dung dịch chuẩn pH4.00 model LC 4004K (Order no. 285139156), pH7.00 model LC 7004K (Order no. 285139189) và pH10.00 model LC 1004K (Order no. 285139218) mỗi loại 250 ml

ĐIỆN CỰC CHUẨN ĐỘ XÁC ĐỊNH CHỈ SỐ ACID VÀ ACID BÉO TỰ DO TRONG DẦU VÀ MỠ Model N6480 eth (Order no. 285092329)

ĐIỆN CỰC CHUẨN ĐỘ XÁC ĐỊNH CHỈ SỐ ACID VÀ ACID BÉO TỰ DO TRONG DẦU VÀ MỠ
Model N6480 eth (Order no. 285092329)
Hãng sản xuất: SCHOTT INSTRUMENTS (SI ANALYTICS) – Đức
- Điện cực dài 170 mm
- Đường kính điện cực: 12 mm
- Màng điện cực: 3 x platinum
- Khoảng nhiệt độ hoạt động: +100C … +400C
- Hệ thống tham chiếu: Ag/AgCl
- Điểm zero: pH = 7.0 ±0.3
- Dung dịch điện giải: LiCl
- Khoảng pH: 0 … 14
Cung cấp bao gồm:
+ Điện cực chuẩn độ acid/Bazơ trong môi trường nước model N6480 eth
+ Cáp nối dài 1 m model L 1A (Order no.  285122456)
+ Dung dịch LiCl 250 ml model L 5034 (Order no. 285138308)

XÁC ĐỊNH ĐẠM (NITROGEN) BẰNG PHƯƠNG PHÁP KJELDAHL Model N61 (Order no. 285100001)

XÁC ĐỊNH ĐẠM (NITROGEN) BẰNG PHƯƠNG PHÁP KJELDAHL
Model N61 (Order no. 285100001)
Hãng sản xuất: SCHOTT INSTRUMENTS (SI ANALYTICS) – Đức
- Điện cực dài 170 mm
- Đường kính điện cực: 12 mm
- Màng điện cực: Platinum
- Khoảng nhiệt độ hoạt động: -50C … +1000C
- Hệ thống tham chiếu: Silver/Silver chloride
- Điểm zero: pH = 7.0 ±0.3
- Dung dịch điện giải: KCL 3mol/l
- Khoảng pH: 0 … 14
Cung cấp bao gồm:
+ Điện cực chuẩn độ đạm (Nitrogen) model N61
+ Cáp nối dài 1 m model L 1A (Order no. 285122456)
+ Dung dịch chuẩn pH4.00 model LC 4004K (Order no. 285139156), pH7.00 model LC 7004K (Order no. 285139189) và pH10.00 model LC 1004K (Order no. 285139218) mỗi loại 250 ml

ĐIỆN CỰC CHUẨN ĐỘ BẠC – CHUẨN ĐỘ KẾT TỦA Model Ag 6280 (Order no. 285102343)

ĐIỆN CỰC CHUẨN ĐỘ BẠC – CHUẨN ĐỘ KẾT TỦA
Model Ag 6280 (Order no. 285102343)
Hãng sản xuất: SCHOTT INSTRUMENTS (SI ANALYTICS) – Đức
- Điện cực dài 120 mm
- Đường kính điện cực: 12 mm
- Màng điện cực: ceramic
- Đầu điện cực: silver
- Khoảng nhiệt độ hoạt động: -50C … +1000C
- Hệ thống tham chiếu: Ag/AgCl
- Dung dịch điện giải: KNO3 2 mol/l + KCL 0.001 mol/l
Cung cấp bao gồm:
+ Điện cực chuẩn độ bạc model Ag 6280
+ Cáp nối dài 1 m model L 1A (Order no. 285122456)
+ Dung dịch KNO3 2mol/l + KCL 0.001 mol/l 250 ml model L 2114 (Order no. 285138349)

ĐIỆN CỰC CHUẨN ĐỘ OXY HÓA KHỬ Model Pt 6280 (Order no. 285102249)

ĐIỆN CỰC CHUẨN ĐỘ OXY HÓA KHỬ       
Model Pt 6280 (Order no. 285102249)
Hãng sản xuất: SCHOTT INSTRUMENTS (SI ANALYTICS) – Đức
- Điện cực dài 120 mm
- Đường kính điện cực: 12 mm
- Màng điện cực: ceramic
- Đầu điện cực: platinum
- Khoảng nhiệt độ hoạt động: -50C … +1000C
- Hệ thống tham chiếu: Ag/AgCl
- Dung dịch điện giải: KCL 3 mol/l
Cung cấp bao gồm:
+ Điện cực chuẩn độ oxy hóa khủ model Pt 6280
+ Cáp nối dài 1 m model L 1A (Order no.  285122456)
+ Dung dịch KCL 3 mol/L 250 ml model L 3004 (Order no. 285138427)

ĐIỆN CỰC CHUẨN ĐỘ ACID/BAZƠ TRONG MÔI TRƯỜNG KHAN Model N6480 eth (Order no. 285092329)

ĐIỆN CỰC CHUẨN ĐỘ ACID/BAZƠ TRONG MÔI TRƯỜNG KHAN
Model N6480 eth (Order no. 285092329)
Hãng sản xuất: SCHOTT INSTRUMENTS (SI ANALYTICS) – Đức
- Điện cực dài 170 mm
- Đường kính điện cực: 12 mm
- Màng điện cực: 3 x platinum
- Khoảng nhiệt độ hoạt động: +100C … +400C
- Hệ thống tham chiếu: Ag/AgCl
- Điểm zero: pH = 7.0 ±0.3
- Dung dịch điện giải: LiCl
- Khoảng pH: 0 … 14
Cung cấp bao gồm:
+ Điện cực chuẩn độ acid/Bazơ trong môi trường nước model N6480 eth
+ Cáp nối dài 1 m model L 1A (Order no.  285122456)
+ Dung dịch LiCl 250 ml model L 5034 (Order no. 285138308)

ĐIỆN CỰC CHUẨN ĐỘ ACID/BAZƠ TRONG MÔI TRƯỜNG NƯỚC Model N62 (Order no. 285100034)

ĐIỆN CỰC CHUẨN ĐỘ ACID/BAZƠ TRONG MÔI TRƯỜNG NƯỚC
Model N62 (Order no. 285100034)
Hãng sản xuất: SCHOTT INSTRUMENTS (SI ANALYTICS) – Đức
- Điện cực dài 120 mm
- Đường kính điện cực: 12 mm
- Màng điện cực: Platinum
- Khoảng nhiệt độ hoạt động: -50C … +1000C
- Hệ thống tham chiếu: silver/silver chloride
- Điểm zero: pH = 7.0 ±0.3
- Dung dịch điện giải: KCL 3mol/l
- Khoảng pH: 0 … 14
Cung cấp bao gồm:
+ Điện cực chuẩn độ acid/Bazơ trong môi trường nước model N62
+ Cáp nối dài 1 m model L 1A (Order no. 285122456)
+ Dung dịch KCL 3 mol/L model L 3008 (Oredr no. 285138505)
+ Dung dịch chuẩn pH4.00 model LC 4004K (Order no. 285139156), pH7.00 model LC 7004K (Order no. 285139189) và pH10.00 model LC 1004K (Order no. 285139218) mỗi loại 250 ml

XÁC ĐỊNH CÁC ACID ĐẬM ĐẶC HCl, H2SO4 và HNO3… Model N62 (Order no. 285100034)

XÁC ĐỊNH CÁC ACID ĐẬM ĐẶC HCl, H2SO4 và HNO3…
Model N62 (Order no. 285100034)
Hãng sản xuất: SCHOTT INSTRUMENTS (SI ANALYTICS) – Đức
- Điện cực dài 120 mm
- Đường kính điện cực: 12 mm
- Màng điện cực: Platinum
- Khoảng nhiệt độ hoạt động: -50C … +1000C
- Hệ thống tham chiếu: silver/silver chloride
- Điểm zero: pH = 7.0 ±0.3
- Dung dịch điện giải: KCL 3mol/l
- Khoảng pH: 0 … 14
Cung cấp bao gồm:
+ Điện cực chuẩn độ acid/Bazơ trong môi trường nước model N62
+ Cáp nối dài 1 m model L 1A (Order no. 285122456)
+ Dung dịch KCL 3 mol/L 250 ml model L 3004 (Order no. 285138427)

XÁC ĐỊNH POTASSIUM HYDROGEN (KOH) Model N62 (Order no. 285100034

XÁC ĐỊNH POTASSIUM HYDROGEN (KOH)
Model N62 (Order no. 285100034)
Hãng sản xuất: SCHOTT INSTRUMENTS (SI ANALYTICS) – Đức
- Điện cực dài 120 mm
- Đường kính điện cực: 12 mm
- Màng điện cực: Platinum
- Khoảng nhiệt độ hoạt động: -50C … +1000C
- Hệ thống tham chiếu: silver/silver chloride
- Điểm zero: pH = 7.0 ±0.3
- Dung dịch điện giải: KCL 3mol/l
- Khoảng pH: 0 … 14
Cung cấp bao gồm:
+ Điện cực chuẩn độ acid trong thực phẩm và nước giải khát model N62
+ Cáp nối dài 1 m model L 1A (Order no. 285122456)
+ Dung dịch KCL 3 mol/L model L 3004 (Oredr no. 285138427)

XÁC ĐỊNH SODIUM HYPOCHLORITE (NaClO) Model Pt 6280 (Order no. 285102249)

XÁC ĐỊNH SODIUM HYPOCHLORITE (NaClO)
Model Pt 6280 (Order no. 285102249)
Hãng sản xuất: SCHOTT INSTRUMENTS (SI ANALYTICS) – Đức
- Điện cực dài 120 mm
- Đường kính điện cực: 12 mm
- Màng điện cực: ceramic
- Đầu điện cực: platinum
- Khoảng nhiệt độ hoạt động: -50C … +1000C
- Hệ thống tham chiếu: Ag/AgCl
- Dung dịch điện giải: KCL 3 mol/l
Cung cấp bao gồm:
+ Điện cực xác định ascorbic acid model Pt 6280
+ Cáp nối dài 1 m model L 1A (Order no.  285122456)
+ Dung dịch KCL 3 mol/L 250 ml model L 3004 (Order no. 285138427)

XÁC ĐỊNH SODIUM BISULFITE (SODIUM HYDROGEN SULFITE – NaHSO3) Model Pt 62 (Order no. 285102019)

XÁC ĐỊNH SODIUM BISULFITE (SODIUM HYDROGEN SULFITE – NaHSO3)
Model Pt 62 (Order no. 285102019)
Hãng sản xuất: SCHOTT INSTRUMENTS (SI ANALYTICS) – Đức
- Điện cực dài 120 mm
- Đường kính điện cực: 12 mm
- Màng điện cực: ceramic
- Đầu điện cực: platinum
- Khoảng nhiệt độ hoạt động: -50C … +1000C
- Hệ thống tham chiếu: Ag/AgCl
- Dung dịch điện giải: KCL 3 mol/l
Cung cấp bao gồm:
+ Điện cực xác định ascorbic acid model Pt 62
+ Cáp nối dài 1 m model L 1A (Order no.  285122456)
+ Dung dịch KCL 3 mol/L 250 ml model L 3004 (Order no. 285138427)

XÁC ĐỊNH BẠC (Ag) Model AgCl 62 (Order no. 285102413)

XÁC ĐỊNH BẠC (Ag)
Model AgCl 62 (Order no. 285102413)
Hãng sản xuất: SCHOTT INSTRUMENTS (SI ANALYTICS) – Đức
- Điện cực dài: 120 mm
- Đường kính điện cực: 12 mm
- Màng điện cực: Platinum
- Khoảng nhiệt độ hoạt động: -50C … +1000C
- Hệ thống tham chiếu: Silamid
- Dung dịch điện giải: KCL 3mol/l
Cung cấp bao gồm:
+ Điện cực xác định Chloride / Sodium Chloride trong thực phẩm model AgCl 62
+ Cáp nối dài 1 m model L 1A (Order no.  285122456)
+ Dung dịch 2 mol/l KNO3 + 0.001 mol/l KCL 250 ml model L2114 (Order no. 285138349)

XÁC ĐỊNH CHỈ SỐ XÀ PHÒNG HÓA THEO DIN 53 401 Model N6480 eth (Order no. 285092329)

XÁC ĐỊNH CHỈ SỐ XÀ PHÒNG HÓA THEO DIN 53 401
Model N6480 eth (Order no. 285092329)
Hãng sản xuất: SCHOTT INSTRUMENTS (SI ANALYTICS) – Đức
- Điện cực dài 170 mm
- Đường kính điện cực: 12 mm
- Màng điện cực: 3 x platinum
- Khoảng nhiệt độ hoạt động: +100C … +400C
- Hệ thống tham chiếu: Ag/AgCl
- Điểm zero: pH = 7.0 ±0.3
- Dung dịch điện giải: LiCl
- Khoảng pH: 0 … 14
Cung cấp bao gồm:
+ Điện cực chuẩn độ chỉ số xà phòng model N6480 eth
+ Cáp nối dài 1 m model L 1A (Order no.  285122456)
+ Dung dịch LiCl 250 ml model L 5034 (Order no. 285138308)
+ Tip chuẩn độ model TZ 1643 (Order no. 285214881)

XÁC ĐỊNH PHOSPHORIC ACID – H3PO4 Model N62 (Order no. 285100034)

XÁC ĐỊNH PHOSPHORIC ACID – H3PO4
Model N62 (Order no. 285100034)
Hãng sản xuất: SCHOTT INSTRUMENTS (SI ANALYTICS) – Đức
- Điện cực dài 120 mm
- Đường kính điện cực: 12 mm
- Màng điện cực: Platinum
- Khoảng nhiệt độ hoạt động: -50C … +1000C
- Hệ thống tham chiếu: silver/silver chloride
- Điểm zero: pH = 7.0 ±0.3
- Dung dịch điện giải: KCL 3mol/l
- Khoảng pH: 0 … 14
Cung cấp bao gồm:
+ Điện cực chuẩn độ acid phosphoric trong thực phẩm và nước giải khát model N62
+ Cáp nối dài 1 m model L 1A (Order no. 285122456)
+ Dung dịch KCL 3 mol/L model L 3004 (Oredr no. 285138427)

XÁC ĐỊNH CHỈ SỐ PEROXIDE Model Pt 61 (Code 285102002)

XÁC ĐỊNH CHỈ SỐ PEROXIDE
Model Pt 61 (Code 285102002)
Hãng sản xuất: SCHOTT INSTRUMENTS (SI ANALYTICS) – Đức
- Điện cực dài 170 mm
- Đường kính điện cực: 12 mm
- Thân và màng điện cực: Glass /Platinum
- Khoảng nhiệt độ hoạt động: -50C … +1000C
- Hệ thống tham chiếu: Silamid
- Dung dịch điện giải: KCL 3 mol/l
Cung cấp bao gồm:
+ Điện cực kết hợp bạch kim chuẩn độ COD model Pt 61
+ Cáp nối dài 1 m model L 1A (Order no. 285122456)
+ Dung dịch KCL 3 mol/L 250 ml model L 3004 (Order no. 285138427)

XÁC ĐỊNH ĐỒNG (Cu) VÀ CÁC KIM LOẠI KHÁC Model Cu 1100A (Order no. 285216312)

XÁC ĐỊNH ĐỒNG (Cu) VÀ CÁC KIM LOẠI KHÁC
Model Cu 1100A (Order no. 285216312)
Hãng sản xuất: SCHOTT INSTRUMENTS (SI ANALYTICS) – Đức
- Điện cực dài 120 mm
- Khoảng nhiệt độ hoạt động: 00C … +800C
- Dung dịch điện giải: KCL 3mol/l
- Khoảng pH: 2 … 6
- Khoảng đo ion: 0.0006 … 6,400 mg/l
Cung cấp bao gồm:
+ Điện cực xác định Calcium trong sữa model Cu 1100A
+ Điện cực tham chiếu model B 2920+ (Order no. 1070046) và cáp nối model L 1 N (Order no. 285122457)
+ Dung dịch KCL 3 mol/L 250 ml model L 3004 (Order no. 285138427)

XÁC ĐỊNH ISOCYANATE (NCO-) Model N6480 eth (Order no. 285092329)

XÁC ĐỊNH ISOCYANATE (NCO-)
Model N6480 eth (Order no. 285092329)
Hãng sản xuất: SCHOTT INSTRUMENTS (SI ANALYTICS) – Đức
- Điện cực dài 170 mmKết quả hình ảnh cho N6480 eth   SCHOTT INSTRUMENTS
- Đường kính điện cực: 12 mm
- Màng điện cực: 3 x platinum
- Khoảng nhiệt độ hoạt động: +100C … +400C
- Hệ thống tham chiếu: Ag/AgCl
- Điểm zero: pH = 7.0 ±0.3
- Dung dịch điện giải: LiCl
- Khoảng pH: 0 … 14
Cung cấp bao gồm:
+ Điện cực chuẩn độ Isocyanate  model N6480 eth
+ Cáp nối dài 1 m model L 1A (Order no.  285122456)
+ Dung dịch LiCl 250 ml model L 5034 (Order no. 285138308)
+ Tip chuẩn độ model TZ 1643 (Order no. 285214881)

XÁC ĐỊNH SẮT Fe (II) Model Pt 62 (Order no. 285102019)

XÁC ĐỊNH SẮT Fe (II)
Model Pt 62 (Order no. 285102019)
Hãng sản xuất: SCHOTT INSTRUMENTS (SI ANALYTICS) – Đức
- Điện cực dài 170 mmKết quả hình ảnh cho Pt 62   SCHOTT INSTRUMENTS
- Đường kính điện cực: 12 mm
- Thân và màng điện cực: Glass /Platinum
- Khoảng nhiệt độ hoạt động: -50C … +1000C
- Hệ thống tham chiếu: Silamid
- Dung dịch điện giải: KCL 3 mol/l
Cung cấp bao gồm:
+ Điện cực kết hợp bạch kim model Pt 62
+ Cáp nối dài 1 m model L 1A (Order no. 285122456)
+ Dung dịch KCL 3 mol/L 250 ml model L 3004 (Order no. 285138427)

XÁC ĐỊNH CHỈ SỐ IODINE (IỐT) Model Pt 61 (Order no. 285102002)

XÁC ĐỊNH CHỈ SỐ IODINE (IỐT)
Model Pt 61 (Order no. 285102002)
Hãng sản xuất: SCHOTT INSTRUMENTS (SI ANALYTICS) – Đức
- Điện cực dài 170 mmKết quả hình ảnh cho Pt 61  SCHOTT INSTRUMENTS
- Đường kính điện cực: 12 mm
- Thân và màng điện cực: Glass /Platinum
- Khoảng nhiệt độ hoạt động: -50C … +1000C
- Hệ thống tham chiếu: Silamid
- Dung dịch điện giải: KCL 3 mol/l
Cung cấp bao gồm:
+ Điện cực kết hợp bạch kim chuẩn độ COD model Pt 61
+ Cáp nối dài 1 m model L 1A (Order no. 285122456)
+ Dung dịch KCL 3 mol/L 250 ml model L 3004 (Order no. 285138427)
+ Burette tip model TZ 1643 (Order no. 285214881)