Thứ Bảy, 30 tháng 7, 2016

NAR 1T SOLID_ Khúc xạ kế Abbe Model: NAR 1T SOLID

NAR 1T SOLID_ Khúc xạ kế Abbe
Model: NAR 1T SOLID
Cat.No.: 1212
Hãng sản xuất: Atago – Nhật Bản
Xuất xứ: Nhật Bản
1.      Thông số kỹ thuật:Kết quả hình ảnh cho NAR 1T LIQUID   AtagoKết quả hình ảnh cho NAR 1T LIQUID   Atago
-          Máy đo khúc xạ ABBE đo mẫu lỏng và mẫu rắn. Đo chỉ số khúc xạ và chỉ số Brix, nguồn sáng D line (589 nm). Hiệu chuẩn thực hiện với nước cất.
-          Chỉ số đo:
  • Chỉ số khúc xạ
  • Brix
-          Khoảng đo:
  • Chỉ số khúc xạ (nD): 1.3000 đến 1.7000
  • Brix: 0.0 đến 95.0%
-          Thang chia nhỏ nhất:
  • Chỉ số khúc xạ (nD): 0.001 
  • Brix: 0.5%
-          Độ chính xác:
§  Chỉ số khúc xạ (nD): ±0.0002
§  Brix: ±0.1%
-          Gía trị phân tán trung binh: nF – nC (có thể tính toán theo bảng chuyển đổi)
-          Chỉ số nhiệt độ: dãy chỉ số 0.0 đến 50.0 0C (độ chính xác: ±0.2°C)
-          Khoảng nhiệt độ đo: 5 đến 500C (đơn vị 0.10C)
-          Nguồn đèn: đèn LED
-          Nguồn cung cấp: AC adapter (100 đến 240V, 50/60Hz, đầu vào AC)
-          Kích thước/khối lượng:
§  13x18x23cm, 2.8kg (máy chính)
§  10×11×7cm, 0.5kg (phần nhiệt)
-          Công suất tiêu thụ: 5VA
2.      Cung cấp bao gồm:
-          Máy kèm bộ phụ kiện tiêu chuẩn đi kèm
-          Tài liệu hướng dẫn sử dụng tiếng Anh và tiếng Việt

NAR 1T LIQUID_ Khúc xạ kế Abbe Model: NAR 1T LIQUID

NAR 1T LIQUID_ Khúc xạ kế Abbe
Model: NAR 1T LIQUID
Cat.No.: 1211
Hãng sản xuất: Atago – Nhật Bản
Xuất xứ: Nhật Bản
1.      Thông số kỹ thuật:Kết quả hình ảnh cho NAR 1T LIQUID   AtagoKết quả hình ảnh cho NAR 1T LIQUID   Atago
-          Máy đo khúc xạ ABBE đo mẫu lỏng. Đo chỉ số khúc xạ và chỉ số Brix, nguồn sáng D line (589 nm). Hiệu chuẩn thực hiện với nước cất.
-          Chỉ số đo:
  • Chỉ số khúc xạ
  • Brix
-          Khoảng đo:
  • Chỉ số khúc xạ (nD): 1.3000 đến 1.7000
  • Brix: 0.0 đến 95.0%
-          Thang chia nhỏ nhất:
  • Chỉ số khúc xạ (nD): 0.001 
  • Brix: 0.5%
-          Độ chính xác:
§  Chỉ số khúc xạ (nD): ±0.0002
§  Brix: ±0.1%"
-          Chỉ số nhiệt độ: dãy chỉ số 0.0 đến 50.0 0C (độ chính xác: ±0.2°C)
-          Khoảng nhiệt độ đo: 5 đến 500C (đơn vị 0.10C)
-          Nguồn đèn: đèn LED
-          Nguồn cung cấp: AC adapter (100 đến 240V, 50/60Hz, đầu vào AC)
-          Kích thước/khối lượng:
§  13x18x23cm, 2.8kg (máy chính)
§  10×11×7cm, 0.5kg (phần nhiệt)
-          Công suất tiêu thụ: 5VA
2.      Cung cấp bao gồm:
-          Máy kèm bộ phụ kiện tiêu chuẩn đi kèm
-          Tài liệu hướng dẫn sử dụng tiếng Anh và tiếng Việt

DR A1 Plus_ Khúc xạ kế Abbe Model: DR A1 Plus

DR A1 Plus_ Khúc xạ kế Abbe
Model: DR A1 Plus
Cat.No.: 1311
Hãng sản xuất: Atago – Nhật Bản
Xuất xứ: Nhật Bản
1.      Tính năng kỹ thuật:Kết quả hình ảnh cho DR A1    Atago
-          Máy có trường quan sát sáng hơn so với dòng DR – A1, giúp dễ dàng đp các mẫu tối, không đồng nhất/ hoặc mẫu tối. Tính năng và nguyên lý vận hành như dòng DR-A1
2.      Thông số kỹ thuật:
-          Thang đo:
  • Chỉ số khúc xạ
  • Brix
  • Nhiệt độ
-          Dải đo:
  • Chỉ số khúc xạ (nD) : 1.3000 ÷ 1.7100
  • Brix : 0.0 ÷ 95.0% (Tự động bù trừ nhiệt độ trong khoảng 5 ÷ 50°C)
-          Mức hiển thị thấp nhất:
  • Chỉ số khúc xạ (nD) : 0.0001
  • Brix : 0.1%
-          Độ chính xác giá trị đo:
  • Chỉ số khúc xạ (nD) : ±0.0002
  • Brix : ±0.1%
-          Dải nhiệt độ bù trừ:  5 ÷ 50°C (với đơn vị 0.1°C)
-          Hiển thị: Chỉ số khúc xạ (nD) hoặc Brix (%) và nhiệt độ (°C)
-          Đầu ra:
  • Máy in kỹ thuật số DP-63(C) (Lựa chọn thêm) được sử dụng.
  • Cổng giao tiếp: RS-232C
-          Nguồn cấp: với AC adapter (100 ÷240V (50/60Hz) AC đầu vào)
-          Kích thước và Khối lượng:
§  13×29×31cm, 6.0kg (Máy chính)
§  10.5×17.5×4cm, 0.7kg (AC adapter)
-          Công suất tiêu thụ: 16VA
3.      Cung cấp bao gồm:
-          Máy kèm bộ phụ kiện tiêu chuẩn đi kèm
-          Tài liệu hướng dẫn sử dụng tiếng Anh và tiếng Việt

DR A1_ Khúc xạ kế Abbe Model: DR A1

DR A1_ Khúc xạ kế Abbe
Model: DR A1
Cat.No.: 1310
Hãng sản xuất: Atago – Nhật Bản
Xuất xứ: Nhật Bản
1.      Tính năng kỹ thuật:Kết quả hình ảnh cho DR A1    Atago
-          Vận hành đơn giản, chỉ cần canh chỉnh đường ranh khúc xạ giao với đường chéo, chỉ số đo (chỉ số khúc xạ hoặc giá trị Brix) sẽ trực tiếp được hiển thị cùng với giá trị nhiệt độ.
-          Thiết bị DR-A1 có thể kết nối với máy in và máy tính. Gía trị đo đơn và giá trị đo trung bình cũng như giá trị nhiệt độ có thể được in thông qua máy in DP – 63 hoặc truyền tải qua máy tính PC
* Giá trị phân tán không thể đo được với thiết bị này.
2.      Thông số kỹ thuật:
-          Thang đo:
  • Chỉ số khúc xạ
  • Brix
  • Nhiệt độ
-          Dải đo:
  • Chỉ số khúc xạ (nD) : 1.3000 ÷ 1.7100
  • Brix : 0.0 ÷ 95.0% (Tự động bù trừ nhiệt độ trong khoảng 5 ÷ 50°C)
-          Mức hiển thị thấp nhất:
  • Chỉ số khúc xạ (nD) : 0.0001
  • Brix : 0.1%
-          Độ chính xác giá trị đo:
  • Chỉ số khúc xạ (nD) : ±0.0002
  • Brix : ±0.1%
-          Dải nhiệt độ bù trừ:  5 ÷ 50°C (với đơn vị 0.1°C)
-          Hiển thị: Chỉ số khúc xạ (nD) hoặc Brix (%) và nhiệt độ (°C)
-          Đầu ra:
  • Máy in kỹ thuật số DP-63(C) (Lựa chọn thêm) được sử dụng.
  • Cổng giao tiếp: RS-232C
-          Nguồn cấp: với AC adapter (100 ÷240V (50/60Hz) AC đầu vào)
-          Kích thước và Khối lượng:
§  13×29×31cm, 6.0kg (Máy chính)
§  10.5×17.5×4cm, 0.7kg (AC adapter)
-          Công suất tiêu thụ: 16VA
3.      Cung cấp bao gồm:
-          Máy kèm bộ phụ kiện tiêu chuẩn đi kèm
-          Tài liệu hướng dẫn sử dụng tiếng Anh và tiếng Việt