Máy phân
tích nước
Model: DR
2700
Hãng sản xuất:
Hach
Xuất xứ: Đức
Cấu hình cung cấp bao gồm:
-
Máy chính DR 2700 có thể sử dụng ngoài hiện trường
hoặc trong phòng thí nghiệm ngay cả khi không có sẵn nguồn AC
-
02 Cốc đo vuông thủy tinh 1inch, 10ml có vạch.
-
03 Adapter cho các cốc đo, bao gồm:
§ 01 Adapter loại
A: cho cốc đo vuông 1cm
§ 01 Adapter loại
B: cho cốc đo Multipath 1 inch /1-cm hoặc cho cốc đo Pour Thru
§ 01 Adapter loại
C: cho cốc đo tròn 1inch
-
Nắp đậy chắn ánh sáng (Light Shield)
-
Bộ pin sạc Lithium làm nguồn điện cấp cho máy quang phổ DR
2700 có thể sử dụng ngoài hiện trường
-
Bộ dây cắm nguồn và adapter cho dây cắm
-
Phần mềm chuyển dữ liệu tương ứng và CDROM hướng dẫn các phương pháp đo
-
Tài
liệu hướng dẩn sử dụng máy tiếng Anh và tiếng Việt
Bộ thuốc thử cung cấp kèm theo máy:
Kiểm tra
Chloride tự do theo phương pháp DPD
-
Thang
đo: 0,02 - 2 mg/l
-
Thể tích 10 ml, thực hiện được 100 test
-
Nhiệt độ bảo
quản: 10 - 25 °C
Kiểm tra Chloride tổng theo phương pháp DPD
-
Thang
đo: 0,02 - 2 mg/l
-
Thể tích 10 ml, thực hiện được 100 test
-
Nhiệt độ bảo
quản: 10 - 25 °C
Kiểm tra
Nitrate, Nitrogen theo phương pháp phản ứng Cadium
-
Thang đo: 0,1 – 10 mg/l
-
Thể tích 10ml,
thực hiện 100 test
-
Nhiệt độ bảo
quản: 10 - 25 °C
Kiểm tra
Mangan (Mn) theo phương pháp Periodate Oxidation
-
Thang đo: 0,1 – 20 mg/l
-
Thể tích 10ml, thực hiện
100 test
Kiểm tra Sắt
(Fe) theo phương pháp Ferrozine
-
Thang đo: 0,009 –
1.400 mg/l
-
Thể tích 25ml, thực hiện
50 test
Kiểm tra Sắt
(Fe) tổng theo phương pháp FerroVer
-
Thang đo: 0,02 – 3 mg/l
-
Thể tích 10ml, thực hiện
100 test
Kiểm tra
Fluoide theo phương pháp SPADNS 2
-
Thang
đo: 0,02 – 2 mg/l
-
Thể tích 500ml,
thực hiện 125 test
Kiểm tra Cu
theo phương pháp Bicinchoninate
-
Thang
đo: 0,04 - 5 mg/l
-
Thể tích 10ml,
thực hiện 100 test
Kiểm tra
COD, HR theo phương pháp Dichromate
-
Thang
đo: 20 – 1500 mg/l
-
Thực hiện 25 test
Kiểm tra Chloride
-
Thang đo: 0.1 - 25.0 mg/L Cl
-
Cung cấp 50 test/ hộp
Kiểm tra
Ammonia, Nitrogen theo phương pháp Salicylate
-
Thang đo: 0,01-0,5 mg/l
-
Thực hiện được
100 test
Kiểm tra Phenol
-
Thang đo: 0.002 - 5.00 mg/l Spectroquant®
-
Cung cấp 50 test/ hộp
Kiểm tra Pb
-
Thang đo: 0.010 - 5.00 mg/l Pb Spectroquant®
-
Cung cấp 50 test/ hộp
Kiểm tra Color
-
Thang đo: 15 - 500 Units
-
Cung cấp 50 test/ hộp
Thông số kỹ
thuật máy chính:
- Chế độ đo: truyền qua (%), Độ hấp thụ,
Nồng độ
-
Khoảng bước sóng: 400-900 nm
-
Sai số bước sóng: ±1.5 nm
-
Độ phân giải bước sóng: 1 nm
-
Độ lặp lại bước sóng: <0.1nm
-
Độ rộng giải quang phổ: 5 nm
-
Thang đo quang học: - 3.0Abs đến +3.0 Abst
-
Sai số quang: 5 mA trong khoảng 0.0 - 0.5 A, 1% trong
khoảng 0.50 - 2.0 A
-
Ánh sáng lạc: <0.1%T tại bước sóng 500nm
-
Máy lưu sẵn hơn 130 quy trình phân tích các chỉ tiêu
nước
-
Người sử dụng có thể lập thêm 10 quy trình phân tích
bằng cách tự xây dựng đường chuẩn và cài đặt thông số cho các quy trình phân
tích mẫu
-
Có thể lập danh mục các chương trình phân tích sử dụng
thường xuyên giúp người dùng tiếp cận các chương trình này một cách dễ dàng và
nhanh chóng
-
Chức năng lập đường chuẩn với 3 chế độ chọn lựa hoặc
nhập vào giá trị chuẩn hoặc tự động đo chuẩn hoặc nhập vào công thức cho phép
hiệu chuẩn
-
Có thể cài đặt giới hạn trên, giới hạn dưới cho phép đo
-
Máy tự động hiệu chỉnh bước sóng
-
Máy cho phép đo mẫu với chế độ đơn bước sóng hoặc đa
bước sóng
-
Màn hình cảm ứng giúp người sử dụng thao tác dễ dàng và
nhanh chóng trên máy
-
Dung lượng bộ nhớ: 200 điểm dữ liệu
-
Khả năng chiết xuất dữ liệu: định dạng file .csv
-
02 khoang đo mẫu với các
adapter phù hợp với 6 dạng cuvet khác nhau
-
Tương thích với các loại cốc đo khác nhau: vuông, tròn
với nhiều kích cỡ
-
Môi trường hoạt động: 10 -
40°C, ẩm độ <80%
-
Nguồn điện sử dụng: 100-240VAC, 50/60 Hz
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét