Thứ Sáu, 29 tháng 4, 2016

Hi-Q – THIẾT BỊ LẤY MẪU BỤI TSP THỂ TÍCH LỚN VỚI ĐIỀU KHIỂN LƯU LƯỢNG TỰ ĐỘNG Hi – Q HVP-4300AFC Series và HVP-4200AFC Model: HVP-4300AFC Series Model: HVP-4200 AFC

Hi-Q – THIẾT BỊ LẤY MẪU BỤI TSP THỂ TÍCH LỚN VỚI ĐIỀU KHIỂN LƯU LƯỢNG TỰ ĐỘNG Hi – Q HVP-4300AFC Series và HVP-4200AFC
Model: HVP-4300AFC Series
Model: HVP-4200 AFC
Hãng sản xuất: Hi – Q – Mỹ
 Kết quả hình ảnh cho HVP-4200 AFC  Hi – Q
Tính năng kỹ thuật THIẾT BỊ LẤY MẪU BỤI TSP THỂ TÍCH LỚN VỚI ĐIỀU KHIỂN LƯU LƯỢNG TỰ ĐỘNG Hi – Q HVP-4300AFC Series và HVP-4200AFC:
-          Automatic/PID Mass  or Volumetric Flow Control
-           Networking & Communication Capabilities
-          Continuous Data Logging
-          Auto Calibration feature
-          Programmable Timer & Total Volume Shut-Off
-          Brushless 2 or 3 Stage Blower Motor
-          For Continuous Use/Maintenance      Free
-           Applicable to  EPA’s  40 CFR 50, App. B
-          PM-10 Head Adaptable
Thông số kỹ thuật THIẾT BỊ LẤY MẪU BỤI TSP THỂ TÍCH LỚN VỚI ĐIỀU KHIỂN LƯU LƯỢNG TỰ ĐỘNG Hi – Q HVP-4300AFC Series và HVP-4200AFC:
-          Motor/Pump:  Brushless, 2 or 3 Stage Centrifugal Blower. For motor specification see product description under Replacement Blowers.
-          Housing:  Anodized Aluminum Outdoor Shelter with lockable control panel door and filter media roof. See model # HVP-2000 for overall cabinet dimensions. Modular Cabinet Design Option Available.
-          Display:  Illuminated, Graphic LCD Screen

-          Calibrated Flow Range (HVP-4200/4300AFC): 10-50 SCFM (SCMM or SLPM unit calibration upon request)


-          Calibrated Flow Range (HVP-4204/4304AFC): 2-15 SCFM (SCMM or SLPM unit calibration upon request)

-          Flow Totalizer:  Default to Resettable Standard Cubic Feet (total volume in cubic meters or liters upon request)
-          Elapsed Time:  Minutes and Tenths of Minutes
-          Unit Net Weight:  58 lbs.
-          Shipping Weights & Dimensions:
-          20” x 20” x 50” @ 55 lbs. (Box 1)
-          18” x 18” x 24” @ 11 lbs. (Box 2)

-          HVP-4300/4AFC Power Specifications:
115 VAC, 50/60 Hz., 10 Amp, 800 Watt / Max Vacuum Capacity 85” H20
230 VAC, 50/60 Hz., 10.5 Amp, 1200 Watt / Max Vacuum Capacity 118” H20

-          HVP-4200/4AFC Power Specifications:
115 VAC, 50/60Hz., 5.0 Amp, 250 Watt / Max Vacuum Capacity 49” H20
230 VAC, 50/60Hz., 4.5 Amp, 400 Watt / Max Vacuum Capacity 39” H20
-          Flow Calibrator:  See Air Flow Calibrators
-          Filter Paper:  See Filter Paper For Air Sampling
-          PM-10:  See Size Selective Inlets
-          LỰA CHỌN THÊM:  Volumetric Flow Control, Barometric Pressure & Temperature Sensor, Modular Cabinet Design, Automatic Filter Shield, 8” x 10” Filter Cartridge, Data & Barcode Printer, SMS Messaging, Analog Output & more…
Thông tin đặt hàng THIẾT BỊ LẤY MẪU KHÍ THỂ TÍCH LỚN Hi – Q HVP-4300AFC Series và HVP-4200AFC:


Model
Mô tả
HVP-4300AFC (3-stage)
Automatic flow control, Hi-Vol Air Sampler, 115VAC with 3 stage brushless blower unit. Unit includes 8” X 10” filter paper holder
HVP-4200AFC (2-stage)
Automatic flow control, Hi-Vol Air Sampler, 115VAC with 2 stage brushless blower unit. Unit includes 8” X 10” filter paper holder
HVP-4304AFC (3-stage)
Automatic flow control, Hi-Vol Air Sampler, 115VAC with 3 stage brushless blower unit. Unit includes 4” diameter filter paper holder
HVP-4204AFC (2-stage)
Automatic flow control, Hi-Vol Air Sampler, 115VAC with 2 stage brushless blower unit. Unit includes 4” diameter filter paper holder
230 Volt units, see descriptions above:
HVP-4300AFC/230
HVP-4200AFC/230
HVP-4304AFC/230
HVP-4204AFC/230

Thứ Tư, 27 tháng 4, 2016

MÁY CÔ QUAY CHÂN KHÔNG TỰ ĐỘNG - ỐNG SINH HÀN DẠNG NGHIÊNG Model: Strike 102 (Code: SQFU009608)

MÁY CÔ QUAY CHÂN KHÔNG TỰ ĐỘNG - ỐNG SINH HÀN DẠNG NGHIÊNG
Model: Strike 102 (Code: SQFU009608)
Hãng sản xuất: STEROGLASS - Italia
 Kết quả hình ảnh cho Strike 102   STEROGLASS
- Bình bay hơi dung tích 1000 ml
- Hệ thống ngưng tụ kiểu nghiêng
- Hệ thống nâng hoạt động bằng tay cho phép người sử dụng nâng nhanh toàn bộ hệ thống quay và tấm chắn bảo vệ.
- Bể cách thủy điều khiển nhiệt độ bằng vi sử lý, với khoảng nhiệt độ cài đặt từ nhiệt độ môi trường đến 1000C, độ chính xác ± 0.20C và hiển thị là 10C (khách hàng có thể yêu cầu bể cách dầu với nhiệt độ tối đa đạt được là 1600C).
- Bộ điều khiển vi sử lý, cài đặt và hiển thị  tốc độ quay của bình bay hơi từ 0 đến 200 vòng/phút và có thể cài đặt với độ chính xác 1 vòng/phút.
- Hệ thống đồng hồ – lịch thời gian thật.
- Hiển thị nhắc nhỡ báo động và an toàn: vượt quá nhiệt độ, hạn chế vòng quay, hỏng đầu dò nhiệt độ, . . .
- Thông số hoạt động được lập trình thông qua bàn phím trên bảng điều khiển và hiển thị thông số trên màn hình LCD (2 dòng x 20 ký tự).
- Tự động nhớ thời gian hoạt động thật.Bộ nhớ 5 chương trình  thực hiện sau cuối
- Bể cách thủy có kích thước lớn, đường kính 240mm, chiều cao 150mm, cho phép có thể sử dụng bình bay hơi có thể tích từ 50 ~ 3000 ml.
- Kích thước ngoài: dài 555 x rộng 385 x cao 685 mm.
- Nguồn điện: 220V- 50Hz.
Cung cấp bao gồm:
- Máy cô quay model STRIKE 102
- 01 Bình bay hơi (hình bầu dục) dung tích 1000ml, cổ hình con 29/32, tự động khóa.
- 01 Bình ngưng tụ (bình cầu đáy tròn) dung tích 1000 ml, có kẹp,
- 01 Ong sinh hàn để ngưng tụ hơi.
- 01 ống để cho dung dịch vào bình bay hơi
- Hướng dẫn sử dụng.

MÁY CÔ QUAY CHÂN KHÔNG TỰ ĐỘNG - ỐNG SINH HÀN DẠNG ĐỨNG Model: Strike 102 (Code: SQFU009609)

MÁY CÔ QUAY CHÂN KHÔNG TỰ ĐỘNG - ỐNG SINH HÀN DẠNG ĐỨNG 
Model: Strike 102 (Code: SQFU009609)
Hãng sản xuất: STEROGLASS
 Kết quả hình ảnh cho Strike 102   STEROGLASS
- Bình bay hơi dung tích 1000 ml
- Hệ thống ngưng tụ kiểu đứng
- Hệ thống nâng hoạt động bằng tay cho phép người sử dụng nâng nhanh toàn bộ hệ thống quay và tấm chắn bảo vệ.
- Bể cách thủy điều khiển nhiệt độ bằng vi sử lý, với khoảng nhiệt độ cài đặt từ nhiệt độ môi trường đến 1000C, độ chính xác ± 0.20C và hiển thị là 10C (khách hàng có thể yêu cầu bể cách dầu với nhiệt độ tối đa đạt được là 1600C).
- Bộ điều khiển vi sử lý, cài đặt và hiển thị  tốc độ quay của bình bay hơi từ 0 đến 200 vòng/phút và có thể cài đặt với độ chính xác 1 vòng/phút.
- Hệ thống đồng hồ – lịch thời gian thật.
- Hiển thị nhắc nhỡ báo động và an toàn: vượt quá nhiệt độ, hạn chế vòng quay, hỏng đầu dò nhiệt độ, . . .
- Thông số hoạt động được lập trình thông qua bàn phím trên bảng điều khiển và hiển thị thông số trên màn hình LCD (2 dòng x 20 ký tự).
- Tự động nhớ thời gian hoạt động thật.Bộ nhớ 5 chương trình  thực hiện sau cuối
- Bể cách thủy có kích thước lớn, đường kính 240mm, chiều cao 150mm, cho phép có thể sử dụng bình bay hơi có thể tích từ 50 ~ 3000 ml.
- Kích thước ngoài: dài 555 x rộng 385 x cao 685 mm.
- Nguồn điện: 220V- 50Hz.

MÁY QUANG PHỔ HUỲNH QUANG FLUORESCENCE SPECTROMETER Model: FP-8500

MÁY QUANG PHỔ HUỲNH QUANG FLUORESCENCE SPECTROMETER
Model: FP-8500
Hãng sản xuất: JASCO - Nhật

Thông số kỹ thuật:Kết quả hình ảnh cho FP-8500   JASCO
Đáp ứng nhu cầu phân tích nghiêm ngặt, Chuyên cho nghiên cứu phân Tích Nguyên Vật liệu (NIR)
Được thiết kế với công nghệ mới nhất, Jasco FP-8000 Series spectrofluorometers có  độ nhạy cao nhất, và nhanh nhất,
khả năng quét quang phổ và chức năng phân tích theo định hướng tuyệt vời ,Phần mềm quản lý ™  Spectra II cung cấp một nền tảng linh hoạt cho các ứng dụng
Chức năng đo quang phổ 3-D nhanh chóng và bao gồm các tính năng mở rộng cho các phép đo tuổi thọ> 1 ms
Độ nhạy cao nhất ( 5000:1, RMS)
Tốc độ quét nhanh nhất (60.000 nm / phút)
Auto-Gain, tự động điều chỉnh tăng do cường độ huỳnh quang. Auto-SCS (Hệ thống kiểm soát độ nhạy tự động ) Tự động cắt lọc nhiễu xạ
Nguồn sáng: đèn Xe ,150W
Photometric ratio system: sữ dụng ánh sáng đơn sắc
Grating: 1800 grooves/mm -Monochromator of Excitation and Emission for FP-8500
 - Khoảng đo bước sóng: 200 - 750 nm
Band width : 1, 2.5, 5, 10, 20, L5, L10 nm
Tốc độ quét : 20, 50, 100, 200, 500, 1000,
2000, 5000, 10,000, 20,000, 60,000 nm/min
Độ phân giải bước sóng : 1.0 nm (at 546.1 nm)
Độ chính xác bước sóng  : ±1.0 nm
Tính năng cài đặt chọn lọc đô nhạy cho phương pháp đo (Sensitivity selection) : Cao, trung bình, Thấp, Rất thấp, cài đặt thủ công, Tự động -SCS
Auto-Gain: Standard
IQ Accessory Identification: Standard
Phần mềm: JASCO Spectra Manager ver. 2.0 / JASCO Spectra Manager CFR (Microsoft Windows®7 Professional)
Chương trình đo CFR: Spectra measurement, Quantitative measurement, Fixed wavelength measurement, Time course measurement, 3D Spectra measurement, Abs measurement, Phosphorescence measuremen
Kích thước: 570(W) × 545(D) × 270(H) mm
Trọng lượng: 39kg

MÁY QUANG PHỔ HUỲNH QUANG FLUORESCENCE SPECTROMETER Model FP-6200

MÁY QUANG PHỔ HUỲNH QUANG FLUORESCENCE SPECTROMETER
Model FP-6200
Hãng sản xuất: JASCO - Nhật
Kết quả hình ảnh cho FP-6200  JASCO

MÁY QUANG PHỔ HUỲNH QUANG FLUORESCENCE SPECTROMETER Model: FP-8600

MÁY QUANG PHỔ HUỲNH QUANG FLUORESCENCE SPECTROMETER
Model: FP-8600
Hãng sản xuất: JASCO  Nhật

Thông số kỹ thuật:Kết quả hình ảnh cho FP-8600  JASCO
Đáp ứng nhu cầu phân tích nghiêm ngặt, Chuyên cho nghiên cứu phân Tích Nguyên Vật liệu (NIR)
Được thiết kế với công nghệ mới nhất, Jasco FP-8000 Series spectrofluorometers có  độ nhạy cao nhất, và nhanh nhất,
khả năng quét quang phổ và chức năng phân tích theo định hướng tuyệt vời ,Phần mềm quản lý ™  Spectra II cung cấp một nền tảng linh hoạt cho các ứng dụng
Chức năng đo quang phổ 3-D nhanh chóng và bao gồm các tính năng mở rộng cho các phép đo tuổi thọ> 1 ms
Độ nhạy cao nhất (2500, RMS)
Tốc độ quét nhanh nhất (60.000 nm / phút)
Wide dynamic range (> 6.5 orders of magnitude),
Auto-Gain, tự động điều chỉnh tăng do cường độ huỳnh quang. Auto-SCS (Hệ thống kiểm soát độ nhạy tự động ) Tự động cắt lọc nhiễu xạ
Nguồn sáng: đèn Xe ,150W
Photometric ratio system: sữ dụng ánh sáng đơn sắc
Khoảng bước sóng kích thích(Ex): 200 - 850 nm
Khoảng bước sóng phát xạ (Em): 200 - 1010 nm
Band width (Ex): 1, 2.5, 5, 10, 20, L5, L10 nm
Band width (Em): 2.5, 10, 20, 40, L10, L20 nm
Tốc độ quét (Ex): 20, 50, 100, 200, 500, 1000,
2000, 5000, 10,000, 20,000, 60,000 nm/min
Tốc độ quét (Em): 20, 50, 100, 200, 500, 1000,
2000, 5000, 10,000, 20,000, 60,000, 120,000 nm/min
Độ phân giải (Ex): 1.0 nm (at 546.1 nm)
Độ phân giải (Em): 2.0 nm (at 546.1 nm
Độ chính xác (Ex): ±1.0 nm
Độ chính xác (Em):±2.0 nm
Sensitivity selection: High, Medium, Low, Very Low,
 Manual, Auto-SCS
Auto-Gain: Standard
IQ Accessory Identification: Standard
Phần mềm: JASCO Spectra Manager ver. 2.0 / JASCO Spectra Manager CFR (Microsoft Windows®7 Professional)
Chương trình đo CFR: Spectra measurement, Quantitative measurement, Fixed wavelength measurement, Time course measurement, 3D Spectra measurement, Abs measurement, Phosphorescence measuremen
Kích thước: 570(W) × 545(D) × 270(H) mm
Trọng lượng: 39kg
Cung cấp bao gồm:
 -Máy chính với phần mềm quản lí
 - Spectra manager sofware CD
 - AC power
 - UBS calbe
 - Fluorescence cell ,10 mm path
 - Tài liệu hướng dẫn sữ dụng
 - Hệ Thống máy tính điều khiển
Sử dụng Windows7 bản quyền, với cấu hình mạnh
đảm bảo hệ thống phần mềm luôn hoạt động ở chế độ tốt nhất.
Chip: Intel Core i3 - 3240
Ổ cứng : 1000 GB, Số vòng quay 7200
Ram : 4 GB
Màn Hình LCD 19".

TỦ GIỮ MẪU BOD Model ET626-5

TỦ GIỮ MẪU BOD
Model ET626-5
Hãng sản xuất: AQUALYTIC – Đức
 Kết quả hình ảnh cho ET618-4  AQUALYTIC
- Thể tích: 195 lít. Để được 5 bộ BOD 6 chai
- Khoảng nhiệt độ hoạt động: + 20 đến + 400C với bước tăng 0.10C
- Nhiệt độ hoạt động tốt nhất từ +100C đến +320C
- Nhiệt độ giữ mẫu BOD 200C / ±0.50C
- Ứng với các khoảng nhiệt độ là các công dụng:
          + 200C dùng đo BOD
          + 40C dùng lưu mẫu nước và nước thải
          + 250C dùng cho enzyme
          + 370C dùng cho đếm khuẩn lạc
- Màn hình hiển thị  LED với độ phân giải 0.10C. Có quạt đối lưu không khí bên trong tủ 320 m3/h nhằm tăng độ đồng đều nhiệt độ bên trong tủ
- Bên trong tủ có ổ cắm, công tắc và cầu chì
- Kết cấu bằng thép không gỉ phủ nhựa epoxy chống ăn mòn hóa học, cơ học
- Kích thước trong: Cao 1045 x rộng 515 x sâu 415 mm
- Kích thước ngoài: Cao 1216 x rộng 600 x sâu 600 mm
- Khối lượng: 49 kg. Điện: 230V/50Hz.
Cung cấp bao gồm:
+ Tủ giữ mẫu BOD model ET 626-5
+ Khay đỡ và hướng dẫn sử dụng