Máy đo PH/ Độ dẫn/ TDS và t0C hiện trường
Model: Micro800 Waterproof pH/Conductivity/TDS Meter
Hãng sản xuất: Palintest – Anh
Tham khảo tại: http://www.palintest.com/products/multi-parameter-meter/
1. Thông số kỹ thuật (Technical Data):
- Thiết bị đo cầm tay hiện trường đo đồng thời các thông số PH/ nhiệt độ/ độ dẫn/ TDS
- Điện cực đo PH loại “double junction”
- Thiết bị vận hành đơn giản với nút “start” và đo
- Thiết bị thiết kế mạnh mẽ sử dụng cho phòng thí nghiệm hoặc hiện trường; chống thấm nước với chuẩn IP67
1.1 Các thông số đo:
- PH:
§ Dải đo: -2.00 đến 16.00 pH
§ Độ phân giải: 0.01 pH
§ Độ chính xác: ± 0.01 pH
§ Hiệu chuẩn: đến 05 điểm (pH 1.68, 4.01, 7.00, 10.01, 12.45) với tự động nhận dạng đệm
§ Hiển thị tính PH theo Slope và Offset
§ Đầu vào: BNC
- Nhiệt độ:
§ Dải đo: 0.0 đến 100.0 °C (32.0 đến 212 °F)
§ Độ phân giải: 0.1 °C
§ Độ chính xác: ± 0.5 °C
§ Hiệu chuẩn: điểu chỉnh bước nhảy 0.1 °C
§ Đầu vào: 06 pin kết nối
- Độ dẫn:
STT
|
Dải đo
|
Độ phân giải
|
1
|
0đến 19.99 µS
|
0.01 µS
|
2
|
0 đến 199.9 µS
|
0.1 µS
|
3
|
0 đến 1999 µS
|
1 µS
|
4
|
0 đến 19.99 mS
|
0.01 mS
|
5
|
0 đến 199.9 mS
|
0.1 mS
|
§ Độ chính xác: ± 1% trên toàn dải + 1 chữ số
§ Hiệu chuẩn: đến 05 điểm (với 01 điểm cho một dải)
§ Hằng số cell đo độ dẫn (k) (Conductivity Cell constant): 1.0
§ Hệ số dẫn nhiệt: 0.0 đến 10.0 %/0C
§ Nhiệt độ chuẩn hóa: 15.0 đến 30.0 °C (tùy chỉnh)
§ Chức năng tự động Auto-ranging
§ Đầu vào: 06 pin kết nối
- TDS:
STT
|
Dải đo
|
Độ phân giải
|
1
|
0 to 9.99 ppm
|
0.01 ppm
|
2
|
0 to 99.9 ppm
|
0.1 ppm
|
3
|
0 to 999 ppm
|
1 ppm
|
4
|
0 to 9.99 ppt
|
0.01 ppt
|
5
|
0 to 99.9 ppt
|
0.1 ppt
|
Cực đại 99.9 ppt dựa vào cài đặt hệ số
|
§ Độ chính xác: ± 1% trên toàn dải + 1 chữ số
§ Hiệu chuẩn: đến 05 điểm (với 01 điểm cho một dải)
§ Hằng số cell đo độ dẫn (k) (Conductivity Cell constant): 1.0
§ Hệ số dẫn nhiệt: 0.0 đến 10.0 %/0C
§ Nhiệt độ chuẩn hóa: 15.0 đến 30.0 °C (tùy chỉnh)
§ Chức năng tự động Auto-ranging
§ Đầu vào: 06 pin kết nối
1.2 Thông số khác:
- Bù trừ nhiệt độ: tự động/ bằng tay trong khoảng từ 0 đến 800C
- Nhiệt độ vận hành: 0 đến 500C
- Chức năng “GIỮ (HOLD)”
- Chức năng tính “TRUNG BÌNH/ ỔN ĐỊNH (SẴN SÀNG)/ TỰ ĐỘNG GIỮ (AUTO HOLD)”
- Hiển thị màn hình LCD đôi
- Chức năng tự động tắt sau 20 phút kể từ thao tác bấm phím cuối cùng
- Nguồn cấp: 4 pin 1.5 V AAA (bao gồm)
- Thời gian sử dụng pin: >100 giờ liên tục
- Chuẩn bảo vệ IP 67
- Kích thước/ khối lượng:
§ Thiết bị: 19 cm (L) x 10 cm (W) x 6 cm (H); 320 g
§ Có valy đựng: 34 cm (L) x 40 cm (W) x 10 cm (H); 2.2 kg
2. Thông tin đặt hàng (Order Information):
STT
|
Code
|
Model – Cung cấp bao gồm
|
Gía tham khảo
(VNĐ)
|
1
|
PT146
|
Máy đo nước đa chỉ tiêu, kèm valy đựng máy
- Cung cấp bộ đo đa chỉ tiêu các thông số PH/ Nhiệt độ/ Độ dẫn/ TDS với các thành phần:
§ 1x Thân máy chính
§ 1x điện cực PH loại double Junction với nắp bảo quản
§ 1x điện cực đo kết hợp Độ dẫn/ TDS và nhiệt độ
§ 1x dung dịch đệm PH4, dung tích 60ml
§ 1x dung dịch đệm PH10, dung tích 60ml
§ 1x dung dịch hiệu chuẩn độ dẫn 1412µS/cm, dung tích 60ml
§ 1x lọ nước deion, dung tích 60ml
§ 1 bộ pin
§ 1x valy đựng máy
§ 1x tài liệu hướng dẫn sử dụng
| |
2
|
PT146/1
|
Đầu dò đo Độ dẫn/ TDS và nhiệt độ thay thế dự phòng
- Có chức năng bù trừ nhiệt tự động (ATC)
| |
3
|
PT146/2
|
Điện cực đo PH/ nhiệt độ thay thế dự phòng
- Điện cực PH loại double Junction có nắp bapr quản, kèm đầu dò đo nhiệt độ với chức năng tự bù trừ nhiệt độ (ATC)
|
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét