Thứ Hai, 25 tháng 4, 2016

Máy đo PH/ Độ dẫn/ TDS và t0C hiện trường Model: Micro800 Waterproof pH/Conductivity/TDS Meter

Máy đo PH/ Độ dẫn/ TDS và t0C  hiện trường
Model: Micro800 Waterproof pH/Conductivity/TDS Meter
Hãng sản xuất: Palintest – Anh        

Kết quả hình ảnh cho Micro800 Waterproof pH/Conductivity/TDS Meter  Palintest
1.      Thông số kỹ thuật (Technical Data):
-          Thiết bị đo cầm tay hiện trường đo đồng thời các thông số PH/ nhiệt độ/ độ dẫn/ TDS
-          Điện cực đo PH loại “double junction”
-          Thiết bị vận hành đơn giản với nút “start” và đo
-          Thiết bị thiết kế mạnh mẽ sử dụng cho phòng thí nghiệm hoặc hiện trường; chống thấm nước với chuẩn IP67
1.1 Các thông số đo:
-          PH:
§  Dải đo: -2.00 đến 16.00 pH
§  Độ phân giải: 0.01 pH
§  Độ chính xác: ± 0.01 pH
§  Hiệu chuẩn: đến 05 điểm (pH 1.68, 4.01, 7.00, 10.01, 12.45) với tự động nhận dạng đệm
§  Hiển thị tính PH theo Slope và Offset
§  Đầu vào: BNC
-          Nhiệt độ:
§  Dải đo: 0.0 đến 100.0 °C (32.0 đến 212 °F)
§  Độ phân giải: 0.1 °C
§  Độ chính xác: ± 0.5 °C
§  Hiệu chuẩn: điểu chỉnh bước nhảy 0.1 °C
§  Đầu vào: 06 pin kết nối
-           Độ dẫn:
STT
Dải đo
Độ phân giải
1
0đến 19.99 µS
0.01 µS
2
0 đến 199.9 µS
0.1 µS
3
0 đến 1999 µS
1 µS
4
0 đến 19.99 mS
0.01 mS
5
0 đến 199.9 mS
0.1 mS
§  Độ chính xác: ± 1% trên toàn dải + 1 chữ số
§  Hiệu chuẩn: đến 05 điểm (với 01 điểm cho một dải)
§  Hằng số cell đo độ dẫn (k) (Conductivity Cell constant): 1.0
§  Hệ số dẫn nhiệt: 0.0 đến 10.0 %/0C
§  Nhiệt độ chuẩn hóa: 15.0 đến 30.0 °C (tùy chỉnh)
§  Chức năng tự động Auto-ranging
§  Đầu vào: 06 pin kết nối
-          TDS:
STT
Dải đo
Độ phân giải
1
0 to 9.99 ppm
0.01 ppm
2
0 to 99.9 ppm
0.1 ppm
3
0 to 999 ppm
1 ppm
4
0 to 9.99 ppt
0.01 ppt
5
0 to 99.9 ppt
0.1 ppt

Cực đại 99.9 ppt dựa vào cài đặt hệ số

§  Độ chính xác: ± 1% trên toàn dải + 1 chữ số
§  Hiệu chuẩn: đến 05 điểm (với 01 điểm cho một dải)
§  Hằng số cell đo độ dẫn (k) (Conductivity Cell constant): 1.0
§  Hệ số dẫn nhiệt: 0.0 đến 10.0 %/0C
§  Nhiệt độ chuẩn hóa: 15.0 đến 30.0 °C (tùy chỉnh)
§  Chức năng tự động Auto-ranging
§  Đầu vào: 06 pin kết nối
1.2 Thông số khác:
-          Bù trừ nhiệt độ: tự động/ bằng tay trong khoảng từ 0 đến 800C
-          Nhiệt độ vận hành: 0 đến 500C
-          Chức năng “GIỮ (HOLD)”
-          Chức năng tính “TRUNG BÌNH/ ỔN ĐỊNH (SẴN SÀNG)/ TỰ ĐỘNG GIỮ (AUTO HOLD)”
-          Hiển thị màn hình LCD đôi
-          Chức năng tự động tắt sau 20 phút kể từ thao tác bấm phím cuối cùng
-          Nguồn cấp: 4 pin 1.5 V AAA (bao gồm)
-          Thời gian sử dụng pin: >100 giờ liên tục
-          Chuẩn bảo vệ IP 67
-          Kích thước/ khối lượng:
§  Thiết bị: 19 cm (L) x 10 cm (W) x 6 cm (H); 320 g
§  Có valy đựng: 34 cm (L) x 40 cm (W) x 10 cm (H); 2.2 kg

2.      Thông tin đặt hàng (Order Information):
STT
Code
Model – Cung cấp bao gồm
Gía tham khảo
(VNĐ)
1
PT146
Máy đo nước đa chỉ tiêu, kèm valy đựng máy

-          Cung cấp bộ đo đa chỉ tiêu các thông số PH/ Nhiệt độ/ Độ dẫn/ TDS với các thành phần:
§  1x Thân máy chính
§  1x điện cực PH loại double Junction với nắp bảo quản
§  1x điện cực đo kết hợp Độ dẫn/ TDS và nhiệt độ
§  1x dung dịch đệm PH4, dung tích 60ml
§  1x dung dịch đệm PH10, dung tích 60ml
§  1x dung dịch hiệu chuẩn độ dẫn 1412µS/cm, dung tích 60ml
§  1x lọ nước deion, dung tích 60ml
§  1 bộ pin
§  1x valy đựng máy
§  1x tài liệu hướng dẫn sử dụng

2
PT146/1
Đầu dò đo Độ dẫn/ TDS và nhiệt độ thay thế dự phòng

-          Có chức năng bù trừ nhiệt tự động (ATC)

3
PT146/2
Điện cực đo PH/ nhiệt độ thay thế dự phòng

-          Điện cực PH loại double Junction có nắp bapr quản, kèm đầu dò đo nhiệt độ với chức năng tự bù trừ nhiệt độ (ATC)

Không có nhận xét nào:

Đăng nhận xét