Rotor
cho máy ly tâm SIGMA 2-16P
Hãng
sản xuất: SIGMA – Đức
Xuất
xứ: Đức
Tải Brochure: http://www.sigma-zentrifugen.de/fileadmin/user_upload/sigma/produkte/pdf/broschueren/EN/Sigma_2-16P_2-16KL_E_06-2012__1_.pdf
STT
|
Mã code
|
Loại rotor
|
Thông số cho
model: SIGMA 2-16P
|
Thông số cho
model: SIGMA 2-16KL
|
I
|
Nhóm rotor góc (Angle rotor):
|
|||
1
|
12104
|
12
x 8 x 0.2 ml PCR
-
Code của ống: 15042
-
Bao gồm nắp nhôm kín
|
|
-
Tốc độ cực đại: 14.000 rpm
-
Lực RCF cực đại: 21.475 g
|
2
|
12148
|
Rotor
góc 24 x 1.5 – 2.0 ml
-
Code của ống: 15008; 15040
-
Bao gồm nắp nhôm kín
|
-
Tốc độ cực đại: 15.000 rpm
-
Lực RCF cực đại: 20.627 g
|
-
Tốc độ cực đại: 15.300 rpm
-
Lực RCF cực đại: 21.460 g
|
3
|
12133
|
Rotor
góc 30 x 1.5 – 2.0 ml
-
Code của ống: 15008; 15040
-
Bao gồm nắp nhôm kín
|
-
Tốc độ cực đại: 12.000 rpm
-
Lực RCF cực đại: 16.099 g
|
-
|
4
|
12132
|
Rotor
góc 30 x 1.5 – 2.0 ml
-
Code của ống: 15008; 15040
-
Bao gồm nắp nhôm kín
|
|
-
Tốc độ cực đại: 14.000 rpm
-
Lực RCF cực đại: 21.913 g
|
5
|
12141
|
Rotor
góc 10x10ml
-
Code của ống: 15000; 15039
-
Bao gồm nắp nhôm kín
|
-
Tốc độ cực đại: 13.500 rpm
-
Lực RCF cực đại: 15.485 g
|
-
Tốc độ cực đại: 15.300 rpm
-
Lực RCF cực đại: 19.890 g
|
6
|
12072
|
Rotor
góc cho ống nuôi cấy tế bào 20x15ml
-
Code của ống: 15115
|
-
Tốc độ cực đại: 4.000 rpm
-
Lực RCF cực đại: 2.486 g
|
-
Tốc độ cực đại: 4.000 rpm
-
Lực RCF cực đại: 2.486 g
|
7
|
12073
|
Rotor
góc cho ống nuôi cấy tế bào 30x15ml
-
Code của ống: 15115
|
-
Tốc độ cực đại: 4.000 rpm
-
Lực RCF cực đại: 2.486 g
|
-
Tốc độ cực đại: 4.000 rpm
-
Lực RCF cực đại: 2.486 g
|
8
|
12139
|
Rotor
góc 6x30ml
-
Code của ống: 15032; 15029
-
Bao gồm nắp nhôm kín
|
-
Tốc độ cực đại: 13.500 rpm
-
Lực RCF cực đại: 15.893 g
|
-
Tốc độ cực đại: 15.300 rpm
-
Lực RCF cực đại: 20.414 g
|
9
|
12081
|
Rotor
góc cho ống nuôi cấy tế bào 6x50ml
-
Code của ống: 15151
-
Bao gồm nắp nhôm kín
|
-
Tốc độ cực đại: 10.000 rpm
-
Lực RCF cực đại: 10.621 g
|
-
Tốc độ cực đại: 12.000 rpm
-
Lực RCF cực đại: 15.294 g
|
10
|
12071
|
Rotor
góc cho ống nuôi cấy tế bào 12x15ml
-
Code của ống: 15115
|
-
Tốc độ cực đại: 4.000 rpm
-
Lực RCF cực đại: 2.254 g
|
-
Tốc độ cực đại: 4.000 rpm
-
Lực RCF cực đại: 2.254 g
|
Rotor
góc cho ống nuôi cấy tế bào 6x50ml
-
Code của ống: 15151
|
||||
11
|
12138
|
Rotor
góc 4x85ml
-
Code của ống: 15076; 15080
-
Bao gồm nắp nhôm kín
|
|
-
Tốc độ cực đại: 9.400 rpm
-
Lực RCF cực đại: 9.484 g
|
II
|
Nhóm rotor văng (swing rotor):
|
|||
12
|
11192
Và
2x13012
|
Rotor
văng với bucket code: 13012 (2 cái/ bộ) cho 4x15ml monovette
-
Code của ống: 15020
-
Adapter code: 13070 cho 1x5ml Vacutainer
-
Adapter code: 13071 cho 1x5ml Hemolyse
-
Adapetr code: 13072 cho 1x4-7ml
|
-
Tốc độ cực đại: 4.500 rpm
-
Lực RCF cực đại: 3.034 g
|
-
Tốc độ cực đại: 5.000 rpm
-
Lực RCF cực đại: 3.745 g
|
13
|
11192
Và
2x13009
|
Rotor
văng với bucket code: 13012 (2 cái/ bộ) cho 5x15ml Hemolyse; code của ống
15060
|
-
Tốc độ cực đại: 4.500 rpm
-
Lực RCF cực đại: 2.558 g
|
-
Tốc độ cực đại: 5.000 rpm
-
Lực RCF cực đại: 3.158 g
|
14
|
11192
Và
2x13042
|
Rotor
văng với bucket code: 13042 (2 cái/ bộ) cho 6x15ml monovette
-
Code của ống: 15020
-
Adapter code: 13070 cho 1x5ml Vacutainer
-
Adapter code: 13071 cho 1x5ml Hemolyse
-
Adapetr code: 13072 cho 1x4-7ml
|
-
Tốc độ cực đại: 4.500 rpm
-
Lực RCF cực đại: 3.011 g
|
-
Tốc độ cực đại: 5.000 rpm
-
Lực RCF cực đại: 3.717 g
|
15
|
11192
Và
2x13152
|
Rotor
văng với bucket code: 13152 (2 cái/ bộ) cho 2x15ml ống nuôi cấy tế bào, code
của ống 15115
|
-
Tốc độ cực đại: 4.500 rpm
-
Lực RCF cực đại: 3.237 g
|
-
Tốc độ cực đại: 5.000 rpm
-
Lực RCF cực đại: 3.997g
|
16
|
11192
Và
2x13150
|
Rotor
văng với bucket code: 13150 (2 cái/ bộ) cho 1x50ml ống nuôi cấy tế bàol bao gồm
nắp 17151
-
Code của ống: 15151
-
Adapter code: 13060 cho 1x15ml ống nuôi cấy tế bào;
với ống code: 15115
-
Adapter code: 13064 cho 1x30ml Sterilin
-
Adapetr code: 13072 cho 1x4-7ml
|
-
Tốc độ cực đại: 4.500 rpm
-
Lực RCF cực đại: 3.260 g
|
-
Tốc độ cực đại: 5.000 rpm
-
Lực RCF cực đại: 4.025 g
|
16
|
11192
Và
2x13097
|
Rotor
văng với bucket code: 13097 (2 cái/ bộ) cho 1x100ml
-
Code của ống: 15100
-
Adapter code: 17925 cho 1x25ml, code ống: 15025
-
Adapter code: 17950 cho 1x50ml, code ống: 15050
|
-
Tốc độ cực đại: 4.500 rpm
-
Lực RCF cực đại: 3.056 g
|
-
Tốc độ cực đại: 5.000 rpm
-
Lực RCF cực đại: 3.773 g
|
17
|
11192
Và
2x13041
|
Rotor
văng với bucket code: 13041 (2 cái/ bộ), nắp kín code: 17130; tương ứng với
các adapter sau:
-
Adapter code: 14028 cho 4 x 1.5-2.0 ml,, code ống:
15008
-
Adapter code: 14036 cho 5 x Microtainer
-
Adapter code: 14029 cho 5 x 5 - 7 ml Hemolyse,,
code ống: 15007
-
Adapter code: 14033 cho 4 x 5 - 7 ml Vacutainer,
code ống: 15060
-
Adapter code: 14030 cho 4 x 10 - 15 ml, code ống:
15000
-
Adapter code: 14034 cho 3 x 15 ml, Monovette, code
ống: 15015
-
Adapter code: 14035 cho 1 x 30 ml, Sterilin
-
Adapter code: 14031 cho 1 x 25 - 30 ml, code ống:
15025
-
Adapter code: 14032 cho 1 x 50ml, code ống: 15050
|
-
Tốc độ cực đại: 4.500 rpm
-
Lực RCF cực đại: 3.170 g
|
-
Tốc độ cực đại: 5.000 rpm
-
Lực RCF cực đại: 3.913 g
|
18
|
11190
|
Swing-out
rotor 4 x 100 ml code: 11190
(11192
+ 2 x 13097 + 4 x 15100)
|
-
|
-
|
19
|
11191
|
Swing-out
rotor 16 x 15 ml code: 11191
(11192
+ 2 x 13012 + 16 x 15020)
|
-
|
-
|
III
|
Các rotor khác:
|
|||
20
|
11194
|
4
x Cytorotor
|
-
|
-
Tốc độ cực đại: 3.000 rpm
-
Lực RCF cực đại: 1.137 g
|
21
|
11122
|
MTP
Swing-out rotor
-
max. H. = 56 mm
|
-
Tốc độ cực đại: 3.000 rpm
-
Lực RCF cực đại: 1.218 g
|
-
Tốc độ cực đại: 3.000 rpm
-
Lực RCF cực đại: 1.218g
|
22
|
11123
|
MTP
Swing-out rotor
-
max. H. = 50 mm
|
-
Tốc độ cực đại: 4.000 rpm
-
Lực RCF cực đại: 2.111 g
|
-
Tốc độ cực đại: 4.000 rpm
-
Lực RCF cực đại: 2.111g
|
23
|
11124
|
24
x 1.5 – 2.0 ml Swing-out rotor; kèm các Adapter:
-
Adapter code: 13021 cho 0.2 ml PCR (2 cái/ bộ)
-
Adapter code: 13000 cho 0.4 ml Reaction vials (2
cái/ bộ)
-
Adapter code: 13002 cho 0.5 – 0.75 ml Reaction
vials (2 cái/ bộ)
-
|
-
Tốc độ cực đại: 12.500 rpm
-
Lực RCF cực đại: 12.927 g
|
-
Tốc độ cực đại: 14.000 rpm
-
Lực RCF cực đại: 16.215g
|
24
|
11409
|
24
x ø 1.5 x 75 mm Microhematocritrotor
Các
phụ kiện:
-
17002 Reader
-
17005
Sealing putty
-
15001 Microhematocrit capillary tubes 1.5 x 75 mm,
200 pcs.
-
17004 Magnifying glass
|
-
Tốc độ cực đại: 12.000 rpm
-
Lực RCF cực đại: 14.489 g
|
-
Tốc độ cực đại: 12.000 rpm
-
Lực RCF cực đại: 14.489g
|
Các model SIGMA:
SIGMA
1-14 Microfuge, SIGMA 1-14K Microfuge, SIGMA 1-16 Microfuge, SIGMA 1-16K
Microfuge, SIGMA 2-6 Centrifuge, SIGMA 2-7 Centrifuge, SIGMA 2-16P Centrifuge,
SIGMA 2-16KL Centrifuge, SIGMA 2-16HKL Centrifuge, SIGMA 3-16L Centrifuge,
SIGMA 3-16KL Centrifuge, SIGMA 3-18KS Centrifuge, SIGMA 3-18KHS Centrifuge,
SIGMA 3-20KS Centrifuge, SIGMA 3-30KHS Centrifuge, SIGMA 4-5L Centrifuge, SIGMA
4-16S Centrifuge, SIGMA 4-16KS Centrifuge, SIGMA 4-16KHS Centrifuge, SIGMA
6-16S Centrifuge, SIGMA 6-16HS Centrifuge, SIGMA 6-16KHS Centrifuge, SIGMA 8KS
Centrifuge, SIGMA 8KBS Centrifuge.
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét