Thứ Tư, 20 tháng 4, 2016

Rotor cho máy ly tâm SIGMA 2-16P Hãng sản xuất: SIGMA – Đức

Rotor cho máy ly tâm SIGMA 2-16P
Hãng sản xuất: SIGMA – Đức
Xuất xứ: Đức





STT
Mã code
Loại rotor
Thông số cho model: SIGMA 2-16P
Thông số cho model: SIGMA 2-16KL
I
Nhóm rotor góc (Angle rotor):
1
12104
12 x 8 x 0.2 ml PCR
-          Code của ống: 15042
-          Bao gồm nắp nhôm kín

-          Tốc độ cực đại: 14.000 rpm
-          Lực RCF cực đại: 21.475 g
2
12148
Rotor góc 24 x 1.5 – 2.0 ml
-          Code của ống: 15008; 15040
-          Bao gồm nắp nhôm kín
-          Tốc độ cực đại: 15.000 rpm
-          Lực RCF cực đại: 20.627 g
-          Tốc độ cực đại: 15.300 rpm
-          Lực RCF cực đại: 21.460 g
3
12133
Rotor góc 30 x 1.5 – 2.0 ml
-          Code của ống: 15008; 15040
-          Bao gồm nắp nhôm kín
-          Tốc độ cực đại: 12.000 rpm
-          Lực RCF cực đại: 16.099 g
-           
4
12132
Rotor góc 30 x 1.5 – 2.0 ml
-          Code của ống: 15008; 15040
-          Bao gồm nắp nhôm kín

-          Tốc độ cực đại: 14.000 rpm
-          Lực RCF cực đại: 21.913 g
5
12141
Rotor góc 10x10ml
-          Code của ống: 15000; 15039
-          Bao gồm nắp nhôm kín
-          Tốc độ cực đại: 13.500 rpm
-          Lực RCF cực đại: 15.485 g
-          Tốc độ cực đại: 15.300 rpm
-          Lực RCF cực đại: 19.890 g
6
12072
Rotor góc cho ống nuôi cấy tế bào 20x15ml
-          Code của ống: 15115
-          Tốc độ cực đại: 4.000 rpm
-          Lực RCF cực đại: 2.486 g
-          Tốc độ cực đại: 4.000 rpm
-          Lực RCF cực đại: 2.486 g
7
12073
Rotor góc cho ống nuôi cấy tế bào 30x15ml
-          Code của ống: 15115
-          Tốc độ cực đại: 4.000 rpm
-          Lực RCF cực đại: 2.486 g
-          Tốc độ cực đại: 4.000 rpm
-          Lực RCF cực đại: 2.486 g
8
12139
Rotor góc 6x30ml
-          Code của ống: 15032; 15029
-          Bao gồm nắp nhôm kín
-          Tốc độ cực đại: 13.500 rpm
-          Lực RCF cực đại: 15.893 g
-          Tốc độ cực đại: 15.300 rpm
-          Lực RCF cực đại: 20.414 g
9
12081
Rotor góc cho ống nuôi cấy tế bào 6x50ml
-          Code của ống: 15151
-          Bao gồm nắp nhôm kín
-          Tốc độ cực đại: 10.000 rpm
-          Lực RCF cực đại: 10.621 g
-          Tốc độ cực đại: 12.000 rpm
-          Lực RCF cực đại: 15.294 g
10
12071
Rotor góc cho ống nuôi cấy tế bào 12x15ml
-          Code của ống: 15115
-          Tốc độ cực đại: 4.000 rpm
-          Lực RCF cực đại: 2.254 g
-          Tốc độ cực đại: 4.000 rpm
-          Lực RCF cực đại: 2.254 g
Rotor góc cho ống nuôi cấy tế bào 6x50ml
-          Code của ống: 15151
11
12138
Rotor góc 4x85ml
-          Code của ống: 15076; 15080
-          Bao gồm nắp nhôm kín

-          Tốc độ cực đại: 9.400 rpm
-          Lực RCF cực đại: 9.484 g
II
Nhóm rotor văng (swing rotor):
12
11192
2x13012
Rotor văng với bucket code: 13012 (2 cái/ bộ) cho 4x15ml monovette
-          Code của ống: 15020
-          Adapter code: 13070 cho 1x5ml Vacutainer
-          Adapter code: 13071 cho 1x5ml Hemolyse
-          Adapetr code: 13072 cho 1x4-7ml
-          Tốc độ cực đại: 4.500 rpm
-          Lực RCF cực đại: 3.034 g
-          Tốc độ cực đại: 5.000 rpm
-          Lực RCF cực đại: 3.745 g
13
11192
2x13009
Rotor văng với bucket code: 13012 (2 cái/ bộ) cho 5x15ml Hemolyse; code của ống 15060
-          Tốc độ cực đại: 4.500 rpm
-          Lực RCF cực đại: 2.558 g
-          Tốc độ cực đại: 5.000 rpm
-          Lực RCF cực đại: 3.158 g
14
11192
2x13042
Rotor văng với bucket code: 13042 (2 cái/ bộ) cho 6x15ml monovette
-          Code của ống: 15020
-          Adapter code: 13070 cho 1x5ml Vacutainer
-          Adapter code: 13071 cho 1x5ml Hemolyse
-          Adapetr code: 13072 cho 1x4-7ml
-          Tốc độ cực đại: 4.500 rpm
-          Lực RCF cực đại: 3.011 g
-          Tốc độ cực đại: 5.000 rpm
-          Lực RCF cực đại: 3.717 g
15
11192
2x13152
Rotor văng với bucket code: 13152 (2 cái/ bộ) cho 2x15ml ống nuôi cấy tế bào, code của ống 15115
-          Tốc độ cực đại: 4.500 rpm
-          Lực RCF cực đại: 3.237 g
-          Tốc độ cực đại: 5.000 rpm
-          Lực RCF cực đại: 3.997g
16
11192
2x13150
Rotor văng với bucket code: 13150 (2 cái/ bộ) cho 1x50ml ống nuôi cấy tế bàol bao gồm nắp 17151
-          Code của ống: 15151
-          Adapter code: 13060 cho 1x15ml ống nuôi cấy tế bào; với ống code: 15115
-          Adapter code: 13064 cho 1x30ml Sterilin
-          Adapetr code: 13072 cho 1x4-7ml
-          Tốc độ cực đại: 4.500 rpm
-          Lực RCF cực đại: 3.260 g
-          Tốc độ cực đại: 5.000 rpm
-          Lực RCF cực đại: 4.025 g
16
11192
2x13097
Rotor văng với bucket code: 13097 (2 cái/ bộ) cho 1x100ml
-          Code của ống: 15100
-          Adapter code: 17925 cho 1x25ml, code ống: 15025
-          Adapter code: 17950 cho 1x50ml, code ống: 15050
-          Tốc độ cực đại: 4.500 rpm
-          Lực RCF cực đại: 3.056 g
-          Tốc độ cực đại: 5.000 rpm
-          Lực RCF cực đại: 3.773 g
17
11192
2x13041
Rotor văng với bucket code: 13041 (2 cái/ bộ), nắp kín code: 17130; tương ứng với các adapter sau:
-          Adapter code: 14028 cho 4 x 1.5-2.0 ml,, code ống: 15008
-          Adapter code: 14036 cho 5 x Microtainer
-          Adapter code: 14029 cho 5 x 5 - 7 ml Hemolyse,, code ống: 15007
-          Adapter code: 14033 cho 4 x 5 - 7 ml Vacutainer, code ống: 15060
-          Adapter code: 14030 cho 4 x 10 - 15 ml, code ống: 15000
-          Adapter code: 14034 cho 3 x 15 ml, Monovette, code ống: 15015
-          Adapter code: 14035 cho 1 x 30 ml, Sterilin
-          Adapter code: 14031 cho 1 x 25 - 30 ml, code ống: 15025
-          Adapter code: 14032 cho 1 x 50ml, code ống: 15050

-          Tốc độ cực đại: 4.500 rpm
-          Lực RCF cực đại: 3.170 g
-          Tốc độ cực đại: 5.000 rpm
-          Lực RCF cực đại: 3.913 g
18
11190
Swing-out rotor 4 x 100 ml code: 11190
(11192 + 2 x 13097 + 4 x 15100)
-           
-           
19
11191
Swing-out rotor 16 x 15 ml code: 11191
(11192 + 2 x 13012 + 16 x 15020)
-           
-           
III
Các rotor khác:
20
11194
4 x Cytorotor
-           
-          Tốc độ cực đại: 3.000 rpm
-          Lực RCF cực đại: 1.137 g
21
11122
MTP Swing-out rotor
-          max. H. = 56 mm
-          Tốc độ cực đại: 3.000 rpm
-          Lực RCF cực đại: 1.218 g
-          Tốc độ cực đại: 3.000 rpm
-          Lực RCF cực đại: 1.218g
22
11123
MTP Swing-out rotor
-          max. H. = 50 mm
-          Tốc độ cực đại: 4.000 rpm
-          Lực RCF cực đại: 2.111 g
-          Tốc độ cực đại: 4.000 rpm
-          Lực RCF cực đại: 2.111g
23
11124
24 x 1.5 – 2.0 ml Swing-out rotor; kèm các Adapter:
-          Adapter code: 13021 cho 0.2 ml PCR (2 cái/ bộ)
-          Adapter code: 13000 cho 0.4 ml Reaction vials (2 cái/ bộ)
-          Adapter code: 13002 cho 0.5 – 0.75 ml Reaction vials (2 cái/ bộ)
-           
-          Tốc độ cực đại: 12.500 rpm
-          Lực RCF cực đại: 12.927 g
-          Tốc độ cực đại: 14.000 rpm
-          Lực RCF cực đại: 16.215g
24
11409
24 x ø 1.5 x 75 mm Microhematocritrotor
Các phụ kiện:
-          17002 Reader
-           17005 Sealing putty
-          15001 Microhematocrit capillary tubes 1.5 x 75 mm, 200 pcs.
-          17004 Magnifying glass
-          Tốc độ cực đại: 12.000 rpm
-          Lực RCF cực đại: 14.489 g
-          Tốc độ cực đại: 12.000 rpm
-          Lực RCF cực đại: 14.489g

Các model SIGMA:

SIGMA 1-14 Microfuge, SIGMA 1-14K Microfuge, SIGMA 1-16 Microfuge, SIGMA 1-16K Microfuge, SIGMA 2-6 Centrifuge, SIGMA 2-7 Centrifuge, SIGMA 2-16P Centrifuge, SIGMA 2-16KL Centrifuge, SIGMA 2-16HKL Centrifuge, SIGMA 3-16L Centrifuge, SIGMA 3-16KL Centrifuge, SIGMA 3-18KS Centrifuge, SIGMA 3-18KHS Centrifuge, SIGMA 3-20KS Centrifuge, SIGMA 3-30KHS Centrifuge, SIGMA 4-5L Centrifuge, SIGMA 4-16S Centrifuge, SIGMA 4-16KS Centrifuge, SIGMA 4-16KHS Centrifuge, SIGMA 6-16S Centrifuge, SIGMA 6-16HS Centrifuge, SIGMA 6-16KHS Centrifuge, SIGMA 8KS Centrifuge, SIGMA 8KBS Centrifuge.

Không có nhận xét nào:

Đăng nhận xét